Thái Bình Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang |
---|
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 22/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
G8 |
48
|
24
|
87
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
190
|
944
|
852
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
8705
0576
7611
|
1269
9223
7437
|
9571
6019
2405
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
4440
|
5874
|
6149
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
96874
00168
87150
31541
68566
25415
66233
|
61452
74050
13653
20094
67166
26898
81990
|
64926
22281
50949
74880
85016
47748
48018
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
74058
81383
|
51186
32640
|
87918
71659
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
35656
|
08895
|
28736
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
38273
|
15296
|
79807
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
767276
|
061495
|
563054
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
0 | 05 | 05, 07 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 11, 15 | 16, 18(2), 19 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 23, 24 | 26 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 33 | 37 | 36 | |||||||||||||||||||||||
4 | 40, 41, 48 | 40, 44 | 48, 49(2) | |||||||||||||||||||||||
5 | 50, 56, 58 | 50, 52, 53 | 52, 54, 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 66, 68 | 66, 69 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 73, 74, 76(2) | 74 | 71 | |||||||||||||||||||||||
8 | 83 | 86 | 80, 81, 87 | |||||||||||||||||||||||
9 | 90 | 90, 94, 95(2), 96, 98 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 15/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
G8 |
73
|
72
|
49
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
836
|
023
|
119
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
4033
7337
4432
|
7029
1720
9749
|
4887
7740
0891
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
2734
|
7712
|
9487
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
20299
69403
33976
68802
32092
06796
75616
|
13659
29477
80806
91386
52798
57235
62006
|
75006
57148
07084
11035
95937
11081
08217
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
11113
29677
|
86180
11631
|
61534
60838
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
51812
|
59018
|
27621
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
58235
|
24624
|
92861
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
958227
|
980359
|
834299
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
0 | 02, 03 | 06(2) | 06 | |||||||||||||||||||||||
1 | 12, 13, 16 | 12, 18 | 17, 19 | |||||||||||||||||||||||
2 | 27 | 20, 23, 24, 29 | 21 | |||||||||||||||||||||||
3 | 32, 33, 34, 35, 36, 37 | 31, 35 | 34, 35, 37, 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 49 | 40, 48, 49 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 59(2) | |||||||||||||||||||||||||
6 | 61 | |||||||||||||||||||||||||
7 | 73, 76, 77 | 72, 77 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 80, 86 | 81, 84, 87(2) | ||||||||||||||||||||||||
9 | 92, 96, 99 | 98 | 91, 99 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 08/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
G8 |
09
|
27
|
12
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
638
|
341
|
989
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
4621
2922
2175
|
9515
3293
6502
|
6130
6879
4291
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
4286
|
9680
|
7638
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
36062
45284
24532
18265
59133
27760
42473
|
50754
19280
17963
26829
54657
61403
58691
|
80569
41512
16142
35713
87573
98158
97674
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
51846
22949
|
30792
98527
|
63305
76773
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
02360
|
80933
|
95052
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
05568
|
42232
|
25108
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
209260
|
802214
|
863498
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Tháp | Cà Mau | TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
0 | 09 | 02, 03 | 05, 08 | |||||||||||||||||||||||
1 | 14, 15 | 12(2), 13 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 21, 22 | 27(2), 29 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 32, 33, 38 | 32, 33 | 30, 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 46, 49 | 41 | 42 | |||||||||||||||||||||||
5 | 54, 57 | 52, 58 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 60(3), 62, 65, 68 | 63 | 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 73, 75 | 73(2), 74, 79 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 84, 86 | 80(2) | 89 | |||||||||||||||||||||||
9 | 91, 92, 93 | 91, 98 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso247.net