Thái Bình Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang |
---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 20/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đắc Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | |||||||||||||||||||||||
G8 |
78
|
25
|
81
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
597
|
779
|
525
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
8738
2569
7398
|
2960
4861
7428
|
0529
3888
1175
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
9908
|
5456
|
9159
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
|
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
|
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
36557
62366
|
73050
66766
|
15869
73717
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
48066
|
02742
|
31048
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
88961
|
05357
|
63501
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
878196
|
864370
|
983182
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đắc Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | |||||||||||||||||||||||
0 | 08 | 01 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 17 | |||||||||||||||||||||||||
2 | 26 | 25, 28 | 25, 29 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30, 38 | 34 | 31 | |||||||||||||||||||||||
4 | 47 | 42(2), 49(2) | 40, 48 | |||||||||||||||||||||||
5 | 57 | 50, 56, 57, 58 | 51, 52, 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 61, 65, 66(2), 69 | 60, 61, 63, 66, 67 | 63(2), 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 77, 78 | 70, 79 | 75 | |||||||||||||||||||||||
8 | 82, 83 | 81(2), 82, 88 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 96, 97, 98 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 13/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
07
|
98
|
90
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
515
|
289
|
333
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
7626
7183
4156
|
6570
0015
8670
|
1874
0646
5924
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
5601
|
5795
|
9597
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
|
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
|
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
12318
94573
|
68899
09727
|
66172
30233
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
64828
|
54634
|
06890
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
23517
|
47654
|
37967
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
127835
|
124642
|
174951
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 01, 03, 07 | 09 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 15, 17, 18 | 15, 17 | 15 | |||||||||||||||||||||||
2 | 26, 28 | 27 | 24, 25, 27 | |||||||||||||||||||||||
3 | 35, 39 | 34 | 33(2) | |||||||||||||||||||||||
4 | 42 | 42, 46 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 56 | 54 | 51, 57 | |||||||||||||||||||||||
6 | 60(2), 69 | 60 | 67 | |||||||||||||||||||||||
7 | 73 | 70(2) | 70, 72, 74(2) | |||||||||||||||||||||||
8 | 83(2) | 89 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 93 | 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 | 90(2), 97 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 06/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đắc Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | |||||||||||||||||||||||
G8 |
98
|
31
|
96
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
593
|
978
|
301
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
7775
0361
3720
|
5321
8695
3618
|
4459
9312
6594
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
2299
|
7805
|
6858
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
|
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
|
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
63390
95935
|
67755
00209
|
99259
48424
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
20543
|
74887
|
00191
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
62362
|
88879
|
90733
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
091200
|
711968
|
579169
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đắc Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | |||||||||||||||||||||||
0 | 00, 09 | 05, 09 | 01 | |||||||||||||||||||||||
1 | 14, 18 | 12 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 20, 27 | 21 | 24, 27 | |||||||||||||||||||||||
3 | 35 | 31, 38 | 33, 36, 39 | |||||||||||||||||||||||
4 | 43, 44 | 47 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 58 | 55 | 58, 59(2) | |||||||||||||||||||||||
6 | 61, 62 | 61, 62, 68 | 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 74, 75 | 70, 72, 78, 79 | 75, 76 | |||||||||||||||||||||||
8 | 83, 87 | 82 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 90, 93, 98(2), 99(2) | 95 | 91, 94, 96 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso247.net