Thái Bình Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang |
---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 19/09/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
14
|
15
|
||||||||||||||||
G7 |
841
|
859
|
||||||||||||||||
G6 |
2950
5000
9113
|
5064
2194
3724
|
||||||||||||||||
G5 |
6399
|
7754
|
||||||||||||||||
G4 |
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
|
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
|
||||||||||||||||
G3 |
88937
91567
|
03250
00316
|
||||||||||||||||
G2 |
27981
|
93832
|
||||||||||||||||
G1 |
04469
|
83372
|
||||||||||||||||
DB |
662767
|
505265
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 00, 07(2) | |||||||||||||||||
1 | 13, 14, 17 | 15, 16 | ||||||||||||||||
2 | 24 | |||||||||||||||||
3 | 37 | 32, 33 | ||||||||||||||||
4 | 41 | 47 | ||||||||||||||||
5 | 50(2) | 50, 51, 54, 59 | ||||||||||||||||
6 | 67(2), 69 | 60, 64, 65 | ||||||||||||||||
7 | 71, 79 | 72 | ||||||||||||||||
8 | 81, 82 | 82 | ||||||||||||||||
9 | 99 | 92, 94, 98 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 12/09/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
27
|
17
|
||||||||||||||||
G7 |
739
|
136
|
||||||||||||||||
G6 |
8079
2696
4078
|
2636
3561
3126
|
||||||||||||||||
G5 |
2286
|
1268
|
||||||||||||||||
G4 |
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
|
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
|
||||||||||||||||
G3 |
31958
09110
|
37912
54354
|
||||||||||||||||
G2 |
29020
|
97740
|
||||||||||||||||
G1 |
21191
|
72595
|
||||||||||||||||
DB |
157670
|
534913
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 06, 07 | |||||||||||||||||
1 | 10, 13 | 12(2), 13, 17, 18 | ||||||||||||||||
2 | 20(2), 27 | 21, 23, 26 | ||||||||||||||||
3 | 33, 39 | 36(2) | ||||||||||||||||
4 | 40(2) | |||||||||||||||||
5 | 58 | 54, 56 | ||||||||||||||||
6 | 61, 68(2) | |||||||||||||||||
7 | 70, 78, 79 | |||||||||||||||||
8 | 86 | |||||||||||||||||
9 | 91, 93(2), 96 | 95 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 05/09/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Ninh Thuận | Gia Lai | ||||||||||||||||
G8 |
11
|
79
|
||||||||||||||||
G7 |
602
|
166
|
||||||||||||||||
G6 |
1032
7624
4605
|
4581
1594
6414
|
||||||||||||||||
G5 |
4285
|
5460
|
||||||||||||||||
G4 |
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
|
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
|
||||||||||||||||
G3 |
28666
32678
|
35719
16098
|
||||||||||||||||
G2 |
19987
|
44782
|
||||||||||||||||
G1 |
74137
|
18023
|
||||||||||||||||
DB |
881714
|
549300
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai | ||||||||||||||||
0 | 01, 02, 05, 06(2) | 00 | ||||||||||||||||
1 | 11, 14, 19 | 11, 14, 19 | ||||||||||||||||
2 | 24 | 23 | ||||||||||||||||
3 | 32, 37 | 38, 39 | ||||||||||||||||
4 | 41 | |||||||||||||||||
5 | 54 | |||||||||||||||||
6 | 66 | 60(2), 64, 66 | ||||||||||||||||
7 | 73, 77, 78 | 79 | ||||||||||||||||
8 | 85, 87 | 81, 82 | ||||||||||||||||
9 | 98 | 94, 98 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 22/08/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
69
|
64
|
||||||||||||||||
G7 |
409
|
913
|
||||||||||||||||
G6 |
4777
1985
8856
|
5581
1538
1433
|
||||||||||||||||
G5 |
3757
|
0127
|
||||||||||||||||
G4 |
64345
68426
13759
65534
04328
23597
63849
|
35754
38947
97455
93589
11340
86948
11150
|
||||||||||||||||
G3 |
39238
80665
|
96625
90011
|
||||||||||||||||
G2 |
30799
|
31999
|
||||||||||||||||
G1 |
55643
|
51271
|
||||||||||||||||
DB |
729493
|
626091
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 09 | |||||||||||||||||
1 | 11, 13 | |||||||||||||||||
2 | 26, 28 | 25, 27 | ||||||||||||||||
3 | 34, 38 | 33, 38 | ||||||||||||||||
4 | 43, 45, 49 | 40, 47, 48 | ||||||||||||||||
5 | 56, 57, 59 | 50, 54, 55 | ||||||||||||||||
6 | 65, 69 | 64 | ||||||||||||||||
7 | 77 | 71 | ||||||||||||||||
8 | 85 | 81, 89 | ||||||||||||||||
9 | 93, 97, 99 | 91, 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 15/08/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
09
|
34
|
||||||||||||||||
G7 |
683
|
097
|
||||||||||||||||
G6 |
5785
1096
2806
|
0179
3795
1819
|
||||||||||||||||
G5 |
0680
|
5233
|
||||||||||||||||
G4 |
82547
27169
76311
84168
46910
89008
45629
|
30398
19935
68090
20383
80388
33754
23253
|
||||||||||||||||
G3 |
14060
28947
|
92329
55869
|
||||||||||||||||
G2 |
15372
|
72566
|
||||||||||||||||
G1 |
01056
|
34292
|
||||||||||||||||
DB |
673864
|
587261
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 06, 08, 09 | |||||||||||||||||
1 | 10, 11 | 19 | ||||||||||||||||
2 | 29 | 29 | ||||||||||||||||
3 | 33, 34, 35 | |||||||||||||||||
4 | 47(2) | |||||||||||||||||
5 | 56 | 53, 54 | ||||||||||||||||
6 | 60, 64, 68, 69 | 61, 66, 69 | ||||||||||||||||
7 | 72 | 79 | ||||||||||||||||
8 | 80, 83, 85 | 83, 88 | ||||||||||||||||
9 | 96 | 90, 92, 95, 97, 98 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso247.net